EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gemination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gemination
gemination /,dʤemi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học)
sự sắp thành đôi
← Xem thêm từ geminating
Xem thêm từ geminations →
Từ vựng liên quan
at
em
g
gem
in
ion
mi
min
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…