ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingeminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingeminate


ingeminate /in'dʤemineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhắc lại, nói lại
to ingeminate peace → đề nghị đi đề nghị lại hoà bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…