EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingeminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingeminate
ingeminate /in'dʤemineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhắc lại, nói lại
to ingeminate peace
→ đề nghị đi đề nghị lại hoà bình
← Xem thêm từ ingathers
Xem thêm từ ingemination →
Từ vựng liên quan
at
ate
em
gem
geminate
i
in
mi
min
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…