EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingenerate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingenerate
ingenerate /in'dʤenərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được sinh ra, tự nhiên mà có
← Xem thêm từ ingemination
Xem thêm từ ingenious →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
er
era
gen
gene
genera
generate
i
in
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…