ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infusions


infusion /in'fju:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự pha; chất để pha
  nước pha, nước sắc
  sự truyền, sự truyền cho
  (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…