ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fusion


fusion /'fju:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
  sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
  sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)

@fusion
  (vật lí) sự nóng chảy

Các câu ví dụ:

1. With a total of 17 concerts in both cities, the festival will invite artists and audiences of all ages to enjoy musical performances, exploring the fusion of classical and contemporary rhythms.


2. His music is a fusion of traditional Vietnamese music, K-Pop and U.


Xem tất cả câu ví dụ về fusion /'fju:ʤn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…