ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infusive


infusive /in'fju:ziv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…