EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infusive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infusive
infusive /in'fju:ziv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)
← Xem thêm từ infusions
Xem thêm từ infusoria →
Từ vựng liên quan
i
in
inf
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…