EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fusions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fusions
fusion /'fju:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
@fusion
(vật lí) sự nóng chảy
← Xem thêm từ fusionist
Xem thêm từ fuss →
Từ vựng liên quan
f
fusion
ion
ions
on
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…