EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infracostal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infracostal
infracostal /'infrə'kɔstl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới sườn
← Xem thêm từ infra-red
Xem thêm từ infract →
Từ vựng liên quan
ac
co
COs
cos
Cost
cost
costa
costal
fra
i
in
inf
infra
os
ra
rac
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…