EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infract
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infract
infract /in'frækt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vi phạm (luật, hiệp định...)
← Xem thêm từ infracostal
Xem thêm từ infraction →
Từ vựng liên quan
ac
act
fra
i
in
inf
infra
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…