EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infra-red
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infra-red
infra-red /'infrə'red/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) ngoài đỏ, hồng ngoại (tia)
danh từ
tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại
@infra red
(vật lí) tia hồng ngoại
← Xem thêm từ Infra-marginal externality
Xem thêm từ infracostal →
Từ vựng liên quan
fra
i
in
inf
infra
ra
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…