ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infidelity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infidelity


infidelity /'infidəliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không trung thành, sự bội tín
  sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)
  sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa

Các câu ví dụ:

1. The album put on display an unusually vulnerable Jay-Z, who acknowledged his infidelity to wife Beyonce, revealed his mother's closet struggles as a lesbian and tackled the state of U.


Xem tất cả câu ví dụ về infidelity /'infidəliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…