ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fidelity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fidelity


fidelity /fi'deliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng trung thành; tính trung thực
  sự đúng đắn, sự chính xác
  (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

@fidelity
  (Tech) độ trung thực

@fidelity
  (máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự
  sát nghĩa (của bản dịch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…