ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infidel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infidel


infidel /'infidəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) không theo đạo

danh từ


  người không theo đạo
  người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do thái
  (sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…