EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infibulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infibulation
infibulation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp
← Xem thêm từ infeudation
Xem thêm từ infidel →
Từ vựng liên quan
at
fib
fibula
i
in
inf
ion
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…