EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infidelities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infidelities
infidelity /'infidəliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không trung thành, sự bội tín
sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)
sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
← Xem thêm từ infidel
Xem thêm từ infidelity →
Từ vựng liên quan
del
deli
el
fid
fidelities
i
id
ide
in
inf
infidel
it
li
lit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…