ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infantile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infantile


infantile /'infəntail/ (infantine) /'infəntain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) trẻ con
  còn trứng nước
  ấu trĩ

Các câu ví dụ:

1. Hao's trouble started when she was diagnosed with infantile hemangioma (dense birthmark) at six months.


Xem tất cả câu ví dụ về infantile /'infəntail/ (infantine) /'infəntain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…