ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infanticides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infanticides


infanticide /in'fæntisaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh
  kẻ giết trẻ con

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…