ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infant


infant /'infənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
  (pháp lý) người vị thành niên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới

tính từ


  còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
  còn trứng nước
  (pháp lý) vị thành niên

Các câu ví dụ:

1. left and abandoned the body of an infant inside the locker," near Uguisudani Station, a Tokyo police spokeswoman told AFP Tuesday, with the latest incident occuring around September 13.


Xem tất cả câu ví dụ về infant /'infənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…