EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infancy
infancy /'infənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu
lúc còn trứng nước
(pháp lý) thời kỳ vị thành niên
← Xem thêm từ infancies
Xem thêm từ infant →
Từ vựng liên quan
an
fa
fan
fancy
i
in
inf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…