ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infantile paralysis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infantile paralysis


infantile paralysis /'infəntailpə'rælisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh bại liệt trẻ em

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…