EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infanta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infanta
infanta /in'fæntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây ban nha, Bồ ddào nha)
← Xem thêm từ infant-school
Xem thêm từ infante →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
fa
fan
i
in
inf
infant
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…