ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infante

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infante


infante /in'fænti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoàng tử (không nối ngôi ở Tây ban nha, Bồ ddào nha)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…