EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infant-school
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infant-school
infant-school /'infənt,sku:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường mẫu giáo; vườn trẻ
← Xem thêm từ infant prodigy
Xem thêm từ infanta →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
fa
fan
ho
i
in
inf
infant
nt
sc
sch
school
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…