EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inextricable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inextricable
inextricable /in'ekstrikəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể gỡ ra được
không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn đề...)
← Xem thêm từ inextricability
Xem thêm từ inextricableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cab
cable
ex
ext
extricable
i
ic
in
next
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…