ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inextricability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inextricability


inextricability /in,ekstrikə'biliti/ (inextricableness) /in'ekstrikəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể gỡ ra được
  tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…