ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inextirpableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inextirpableness


inextirpableness /in'ekstə:pəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ...); sự không cắt bỏ được (khối u...)
  sự không làm tuyệt giống được, sự không trừ tiệt được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…