EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inertia selling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inertia selling
inertia selling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng, hy vọng người ấy sẽ mua giùm
← Xem thêm từ inertia seat-belt
Xem thêm từ inertial →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
i
in
inert
inertia
li
ling
se
sell
selling
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…