EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inertia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inertia
inertia /i'nə:ʃjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính ì, quán tính
tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
@inertia
quán tính
← Xem thêm từ inert gas
Xem thêm từ inertia reel →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inert
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…