inert /i'nə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý), (hoá học) trơ
trì trệ, ì, chậm chạp
@inert
trơ, không nhạy
Các câu ví dụ:
1. Sugarcane, after being cut, has an inert yellow and hollow root, indicating it has been invaded by sugarcane borer.
Nghĩa của câu:Cây mía sau khi chặt có màu vàng trơ gốc, rỗng ruột chứng tỏ đã bị sâu đục thân mía xâm nhập.
2. inert gases such as helium are often used as a safer alternative to highly flammable hydrogen, but are more expensive.
Xem tất cả câu ví dụ về inert /i'nə:t/