EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inerratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inerratic
inerratic /,ini'rætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đều đặn, không được chăng hay chớ
cố định
← Xem thêm từ inerrant
Xem thêm từ inert →
Từ vựng liên quan
at
er
err
erratic
i
ic
in
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…