ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inerratic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inerratic


inerratic /,ini'rætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đều đặn, không được chăng hay chớ
  cố định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…