EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inerrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inerrant
inerrant /in'erəbl/ (inerrant) /in'erənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể sai lầm được
← Xem thêm từ inerrancy
Xem thêm từ inerratic →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
err
errant
i
in
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…