ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inerrancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inerrancy


inerrancy /,inerə'biliti/ (inerrableness) /in'erəblnis/ (inerrancy) /in'erənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không thể sai lầm được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…