ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indescribability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indescribability


indescribability /,indis'kraibəblnis/ (indescribability) /'indis,kraibə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể tả được, tính không sao tả xiết
  tính mơ hồ, tính không rõ ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…