EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indepth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indepth
indepth
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng
← Xem thêm từ independents
Xem thêm từ indescribability →
Từ vựng liên quan
dep
dept
depth
ep
i
in
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…