ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indescribable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indescribable


indescribable /,indis'kraibəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể tả được, không sao kể xiết
  mơ hồ, không rõ ràng

danh từ


  cái không thể tả được

Các câu ví dụ:

1. It it best to visit the cave during the rainy season (late May-late July) when droplets gather on stalactites and create an indescribable visual harmony.


Xem tất cả câu ví dụ về indescribable /,indis'kraibəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…