ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indenturing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indenturing


indenture /in'dentʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)
  ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề
to take up one's indentures → lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
  bản kê khai chính thức
  (như) indention

ngoại động từ


  ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…