ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indentureship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indentureship


indentureship /in'dentʃəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…