ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inconvertible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inconvertible


inconvertible /,inkən'və:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…