EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inconvertibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inconvertibility
inconvertibility /'inkən,və:tə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)
← Xem thêm từ inconveniently
Xem thêm từ inconvertible →
Từ vựng liên quan
bi
co
con
convert
Convertibility
convertibility
er
i
in
inc
it
li
lit
nco
on
ti
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…