EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convertibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convertibility
convertibility /kən,və:tə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
← Xem thêm từ Convertibility
Xem thêm từ convertible →
Từ vựng liên quan
bi
c
co
con
convert
Convertibility
er
it
li
lit
on
ti
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…