ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convertibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convertibility


convertibility /kən,və:tə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…