convertible /kən'və:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
convertible terms → từ đồng nghĩa
có thể bỏ mui (ô tô)
convertible husbandry
luân canh
danh từ
ô tô bỏ mui được
Các câu ví dụ:
1. Subject to terms, these bonds are convertible into common Novaland shares.
2. Previously, the group had issued $240 million in international convertible bonds listed on Singapore Stock Exchange in April 2018 and December 2018.
Xem tất cả câu ví dụ về convertible /kən'və:təbl/