Câu ví dụ:
In Vietnam, organized opposition to dizzying development at the expense of natural attractions or colonial heritages has found an unlikely ally: Facebook.
Nghĩa của câu:ally
Ý nghĩa
@ally /'æli/
* danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao)
* danh từ
- nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
* ngoại động từ
- liên kết, liên minh
- kết thông gia
=allied to+ gắn với, có quan hệ họ hàng với