Câu ví dụ:
In total, Phuong successfully brokered six kidney trading cases to gain an illegal profit of nearly 500 million dong, prosecutors testified in court.
Nghĩa của câu:broker
Ý nghĩa
@broker /'broukə/
* danh từ
- người môi giới, người mối lái buôn bán
- người bán đồ cũ
- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
@broker
- (Tech) người môi giới