ex. Game, Music, Video, Photography

In September 2018 scientists published traces of prehistoric humans found in the volcanic cave system.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ volcanic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In September 2018 scientists published traces of prehistoric humans found in the volcanic cave system.

Nghĩa của câu:

volcanic


Ý nghĩa

@volcanic /vɔl'kænik/
* tính từ
- (thuộc) núi lửa
=volcanic rocks+ đá núi lửa
- nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)
=volcanic nature+ tính nóng nảy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…