ex. Game, Music, Video, Photography

In October, we will also compete in the qualifiers for the AFC U23 Championship.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ qualifiers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In October, we will also compete in the qualifiers for the AFC U23 Championship.

Nghĩa của câu:

qualifiers


Ý nghĩa

@qualifier
* danh từ
- <ngôn> từ hạn định
- người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…