ex. Game, Music, Video, Photography

In her long-awaited music video, Lopez wears the sheer robe with a black lace-up bra and briefs set.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ robe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In her long-awaited music video, Lopez wears the sheer robe with a black lace-up bra and briefs set.

Nghĩa của câu:

robe


Ý nghĩa

@robe /roub/
* danh từ
- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
=the long robe+ áo choàng của luật sư
- áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
* ngoại động từ
- mặc áo choàng cho (ai)
=to robe oneself+ khoác áo choàng vào người
* nội động từ
- mặc áo choàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…