ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robe


robe /roub/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
the long robe → áo choàng của luật sư
  áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà

ngoại động từ


  mặc áo choàng cho (ai)
to robe oneself → khoác áo choàng vào người

nội động từ


  mặc áo choàng

Các câu ví dụ:

1. In her long-awaited music video, Lopez wears the sheer robe with a black lace-up bra and briefs set.


2. The robe was in Tri's 2020 Spring-Summer collection introduced at the New York Fashion Week in September 2019.


3. The robe, made of high-quality silk, gives Lopez one of her best style moments in the MV, according to American entertainment site PageSix.


4. A still from Jennifer Lopez's MV with the singer wearing Cong Tri's robe.


5. As a result, the priest had to hang up his robe.


Xem tất cả câu ví dụ về robe /roub/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…