ex. Game, Music, Video, Photography

In early June, he visited his supposed grandmother's house in Thanh Hoa.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mother. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In early June, he visited his supposed grandmother's house in Thanh Hoa.

Nghĩa của câu:

mother


Ý nghĩa

@mother /'mʌðə/
* danh từ
- mẹ, mẹ đẻ
- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))
=necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn
- (tôn giáo) mẹ
!Mother Superior
- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên
- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)
!every mother's son
- tất cả mọi người không trừ một ai
* ngoại động từ
- chăm sóc, nuôi nấng
- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…