ex. Game, Music, Video, Photography

In April an F-7 pilot died after his jet crashed due to a technical failure.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In April an F-7 pilot died after his jet crashed due to a technical failure.

Nghĩa của câu:

jet


Ý nghĩa

@jet /dʤet/
* tính từ
- bằng huyền
- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
* danh từ
- huyền
=as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền
- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
* danh từ
- tia (nước, máu, hơi...)
- vòi (ống nước...)
- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
- (thông tục) máy bay phản lực
* động từ
- phun ra thành tia; làm bắn tia

@jet
- (vật lí) tia, dòng; luồng
- gas j. tia khí
- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
- pulse j. động cơ phản lực, không khí xung

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…