ex. Game, Music, Video, Photography

In all, Vietnam has ordered 30 million doses and 117,600 doses had arrived late last month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ doses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In all, Vietnam has ordered 30 million doses and 117,600 doses had arrived late last month.

Nghĩa của câu:

doses


Ý nghĩa

@dose /dous/
* danh từ
- liều lượng, liều thuốc
=lethal dose+ liều làm chết
=a dose of quinine+ một liều quinin
=a dose of the stick+ (từ lóng) trận đòn, trận roi
* ngoại động từ
- cho uống thuốc theo liều lượng
- trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)

@dose
- (thống kê) liều lượng
- median effective d. liều lượng 50% hiệu quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…